Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


KHR MAD
coinmill.com
5000 12.4
10,000 24.8
20,000 49.6
50,000 124.0
100,000 247.8
200,000 495.8
500,000 1239.2
1,000,000 2478.6
2,000,000 4957.0
5,000,000 12,392.8
10,000,000 24,785.4
20,000,000 49,570.8
50,000,000 123,927.2
100,000,000 247,854.4
200,000,000 495,708.6
500,000,000 1,239,271.6
1,000,000,000 2,478,543.2
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MAD KHR
coinmill.com
10.0 4000
20.0 8100
50.0 20,200
100.0 40,300
200.0 80,700
500.0 201,700
1000.0 403,500
2000.0 806,900
5000.0 2,017,300
10,000.0 4,034,600
20,000.0 8,069,300
50,000.0 20,173,100
100,000.0 40,346,300
200,000.0 80,692,600
500,000.0 201,731,400
1,000,000.0 403,462,800
2,000,000.0 806,925,600
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ