Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


KHR MDL
coinmill.com
5000 21.56
10,000 43.12
20,000 86.25
50,000 215.62
100,000 431.23
200,000 862.47
500,000 2156.17
1,000,000 4312.34
2,000,000 8624.68
5,000,000 21,561.69
10,000,000 43,123.38
20,000,000 86,246.76
50,000,000 215,616.89
100,000,000 431,233.78
200,000,000 862,467.56
500,000,000 2,156,168.91
1,000,000,000 4,312,337.82
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MDL KHR
coinmill.com
10.00 2300
20.00 4600
50.00 11,600
100.00 23,200
200.00 46,400
500.00 115,900
1000.00 231,900
2000.00 463,800
5000.00 1,159,500
10,000.00 2,318,900
20,000.00 4,637,900
50,000.00 11,594,600
100,000.00 23,189,300
200,000.00 46,378,600
500,000.00 115,946,400
1,000,000.00 231,892,800
2,000,000.00 463,785,600
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ