Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


KHR MGA
coinmill.com
5000 5376
10,000 10,753
20,000 21,506
50,000 53,765
100,000 107,529
200,000 215,059
500,000 537,647
1,000,000 1,075,294
2,000,000 2,150,588
5,000,000 5,376,471
10,000,000 10,752,941
20,000,000 21,505,882
50,000,000 53,764,706
100,000,000 107,529,412
200,000,000 215,058,824
500,000,000 537,647,059
1,000,000,000 1,075,294,118
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA KHR
coinmill.com
5000 4600
10,000 9300
20,000 18,600
50,000 46,500
100,000 93,000
200,000 186,000
500,000 465,000
1,000,000 930,000
2,000,000 1,860,000
5,000,000 4,649,900
10,000,000 9,299,800
20,000,000 18,599,600
50,000,000 46,498,900
100,000,000 92,997,800
200,000,000 185,995,600
500,000,000 464,989,100
1,000,000,000 929,978,100
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ