Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


KHR MKD
coinmill.com
5000 70.0
10,000 139.5
20,000 279.0
50,000 697.5
100,000 1395.5
200,000 2791.0
500,000 6977.0
1,000,000 13,954.0
2,000,000 27,908.5
5,000,000 69,771.0
10,000,000 139,542.0
20,000,000 279,084.0
50,000,000 697,710.0
100,000,000 1,395,420.0
200,000,000 2,790,839.5
500,000,000 6,977,099.0
1,000,000,000 13,954,198.5
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD KHR
coinmill.com
50.0 3600
100.0 7200
200.0 14,300
500.0 35,800
1000.0 71,700
2000.0 143,300
5000.0 358,300
10,000.0 716,600
20,000.0 1,433,300
50,000.0 3,583,200
100,000.0 7,166,300
200,000.0 14,332,600
500,000.0 35,831,500
1,000,000.0 71,663,000
2,000,000.0 143,326,000
5,000,000.0 358,315,100
10,000,000.0 716,630,200
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ