Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


KHR MMK
coinmill.com
5000 2550
10,000 5100
20,000 10,150
50,000 25,400
100,000 50,850
200,000 101,650
500,000 254,150
1,000,000 508,300
2,000,000 1,016,650
5,000,000 2,541,550
10,000,000 5,083,150
20,000,000 10,166,300
50,000,000 25,415,700
100,000,000 50,831,450
200,000,000 101,662,850
500,000,000 254,157,150
1,000,000,000 508,314,350
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK KHR
coinmill.com
2000 3900
5000 9800
10,000 19,700
20,000 39,300
50,000 98,400
100,000 196,700
200,000 393,500
500,000 983,600
1,000,000 1,967,300
2,000,000 3,934,600
5,000,000 9,836,400
10,000,000 19,672,900
20,000,000 39,345,700
50,000,000 98,364,300
100,000,000 196,728,700
200,000,000 393,457,300
500,000,000 983,643,300
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ