Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


KHR MNC
coinmill.com
5000 105.936
10,000 211.872
20,000 423.745
50,000 1059.361
100,000 2118.723
200,000 4237.446
500,000 10,593.614
1,000,000 21,187.228
2,000,000 42,374.455
5,000,000 105,936.138
10,000,000 211,872.277
20,000,000 423,744.554
50,000,000 1,059,361.384
100,000,000 2,118,722.768
200,000,000 4,237,445.535
500,000,000 10,593,613.838
1,000,000,000 21,187,227.677
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNC KHR
coinmill.com
50.000 2400
100.000 4700
200.000 9400
500.000 23,600
1000.000 47,200
2000.000 94,400
5000.000 236,000
10,000.000 472,000
20,000.000 944,000
50,000.000 2,359,900
100,000.000 4,719,800
200,000.000 9,439,600
500,000.000 23,599,100
1,000,000.000 47,198,200
2,000,000.000 94,396,500
5,000,000.000 235,991,200
10,000,000.000 471,982,500
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ