Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


KHR MRO
coinmill.com
5000 433.2
10,000 866.4
20,000 1732.8
50,000 4331.8
100,000 8663.6
200,000 17,327.0
500,000 43,317.6
1,000,000 86,635.0
2,000,000 173,270.2
5,000,000 433,175.4
10,000,000 866,350.8
20,000,000 1,732,701.4
50,000,000 4,331,753.6
100,000,000 8,663,507.2
200,000,000 17,327,014.2
500,000,000 43,317,535.6
1,000,000,000 86,635,071.0
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MRO KHR
coinmill.com
200.0 2300
500.0 5800
1000.0 11,500
2000.0 23,100
5000.0 57,700
10,000.0 115,400
20,000.0 230,900
50,000.0 577,100
100,000.0 1,154,300
200,000.0 2,308,500
500,000.0 5,771,300
1,000,000.0 11,542,700
2,000,000.0 23,085,300
5,000,000.0 57,713,300
10,000,000.0 115,426,700
20,000,000.0 230,853,400
50,000,000.0 577,133,500
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ