Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MTL
coinmill.com
5000 0.46
10,000 0.92
20,000 1.84
50,000 4.61
100,000 9.22
200,000 18.44
500,000 46.10
1,000,000 92.21
2,000,000 184.42
5,000,000 461.04
10,000,000 922.09
20,000,000 1844.17
50,000,000 4610.43
100,000,000 9220.87
200,000,000 18,441.73
500,000,000 46,104.34
1,000,000,000 92,208.67
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL KHR
coinmill.com
0.20 2200
0.50 5400
1.00 10,800
2.00 21,700
5.00 54,200
10.00 108,400
20.00 216,900
50.00 542,200
100.00 1,084,500
200.00 2,169,000
500.00 5,422,500
1000.00 10,845,000
2000.00 21,689,900
5000.00 54,224,800
10,000.00 108,449,700
20,000.00 216,899,300
50,000.00 542,248,400
MTL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ