Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MUR
coinmill.com
2000 22.87
5000 57.17
10,000 114.34
20,000 228.69
50,000 571.72
100,000 1143.44
200,000 2286.89
500,000 5717.22
1,000,000 11,434.43
2,000,000 22,868.87
5,000,000 57,172.17
10,000,000 114,344.33
20,000,000 228,688.67
50,000,000 571,721.67
100,000,000 1,143,443.34
200,000,000 2,286,886.68
500,000,000 5,717,216.70
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR KHR
coinmill.com
50.00 4400
100.00 8700
200.00 17,500
500.00 43,700
1000.00 87,500
2000.00 174,900
5000.00 437,300
10,000.00 874,600
20,000.00 1,749,100
50,000.00 4,372,800
100,000.00 8,745,500
200,000.00 17,491,000
500,000.00 43,727,600
1,000,000.00 87,455,100
2,000,000.00 174,910,300
5,000,000.00 437,275,700
10,000,000.00 874,551,400
MUR tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ