Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MUR
coinmill.com
5000 56.64
10,000 113.29
20,000 226.58
50,000 566.45
100,000 1132.90
200,000 2265.80
500,000 5664.49
1,000,000 11,328.99
2,000,000 22,657.97
5,000,000 56,644.93
10,000,000 113,289.87
20,000,000 226,579.74
50,000,000 566,449.34
100,000,000 1,132,898.68
200,000,000 2,265,797.37
500,000,000 5,664,493.42
1,000,000,000 11,328,986.84
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR KHR
coinmill.com
50.00 4400
100.00 8800
200.00 17,700
500.00 44,100
1000.00 88,300
2000.00 176,500
5000.00 441,300
10,000.00 882,700
20,000.00 1,765,400
50,000.00 4,413,500
100,000.00 8,826,900
200,000.00 17,653,800
500,000.00 44,134,600
1,000,000.00 88,269,100
2,000,000.00 176,538,300
5,000,000.00 441,345,700
10,000,000.00 882,691,500
MUR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ