Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Riel Campuchia (KHR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MXN
coinmill.com
2000 9.40
5000 23.50
10,000 46.95
20,000 93.95
50,000 234.85
100,000 469.65
200,000 939.35
500,000 2348.35
1,000,000 4696.70
2,000,000 9393.40
5,000,000 23,483.45
10,000,000 46,966.95
20,000,000 93,933.85
50,000,000 234,834.65
100,000,000 469,669.35
200,000,000 939,338.65
500,000,000 2,348,346.65
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN KHR
coinmill.com
10.00 2100
20.00 4300
50.00 10,600
100.00 21,300
200.00 42,600
500.00 106,500
1000.00 212,900
2000.00 425,800
5000.00 1,064,600
10,000.00 2,129,200
20,000.00 4,258,300
50,000.00 10,645,800
100,000.00 21,291,600
200,000.00 42,583,200
500,000.00 106,457,900
1,000,000.00 212,915,800
2,000,000.00 425,831,500
MXN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ