Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


KHR MXV
coinmill.com
2000 1
5000 3
10,000 5
20,000 11
50,000 27
100,000 54
200,000 108
500,000 270
1,000,000 540
2,000,000 1079
5,000,000 2699
10,000,000 5397
20,000,000 10,794
50,000,000 26,986
100,000,000 53,972
200,000,000 107,945
500,000,000 269,862
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV KHR
coinmill.com
2 3700
5 9300
10 18,500
20 37,100
50 92,600
100 185,300
200 370,600
500 926,400
1000 1,852,800
2000 3,705,600
5000 9,264,000
10,000 18,528,000
20,000 37,056,000
50,000 92,640,100
100,000 185,280,200
200,000 370,560,400
500,000 926,401,000
MXV tỷ lệ
14 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ