Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


KHR MXV
coinmill.com
2000 1
5000 3
10,000 6
20,000 11
50,000 28
100,000 55
200,000 110
500,000 276
1,000,000 552
2,000,000 1103
5,000,000 2758
10,000,000 5516
20,000,000 11,031
50,000,000 27,578
100,000,000 55,157
200,000,000 110,314
500,000,000 275,785
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV KHR
coinmill.com
2 3600
5 9100
10 18,100
20 36,300
50 90,700
100 181,300
200 362,600
500 906,500
1000 1,813,000
2000 3,626,000
5000 9,065,000
10,000 18,130,100
20,000 36,260,200
50,000 90,650,400
100,000 181,300,800
200,000 362,601,500
500,000 906,503,800
MXV tỷ lệ
7 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ