Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


KHR MXV
coinmill.com
5000 3
10,000 5
20,000 11
50,000 27
100,000 55
200,000 110
500,000 274
1,000,000 548
2,000,000 1097
5,000,000 2742
10,000,000 5484
20,000,000 10,968
50,000,000 27,420
100,000,000 54,840
200,000,000 109,680
500,000,000 274,199
1,000,000,000 548,398
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV KHR
coinmill.com
2 3600
5 9100
10 18,200
20 36,500
50 91,200
100 182,300
200 364,700
500 911,700
1000 1,823,500
2000 3,647,000
5000 9,117,500
10,000 18,234,900
20,000 36,469,900
50,000 91,174,700
100,000 182,349,400
200,000 364,698,800
500,000 911,747,000
MXV tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ