Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MYR
coinmill.com
5000 5.28
10,000 10.57
20,000 21.13
50,000 52.83
100,000 105.65
200,000 211.31
500,000 528.27
1,000,000 1056.54
2,000,000 2113.09
5,000,000 5282.72
10,000,000 10,565.44
20,000,000 21,130.87
50,000,000 52,827.18
100,000,000 105,654.36
200,000,000 211,308.72
500,000,000 528,271.79
1,000,000,000 1,056,543.58
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR KHR
coinmill.com
5.00 4700
10.00 9500
20.00 18,900
50.00 47,300
100.00 94,600
200.00 189,300
500.00 473,200
1000.00 946,500
2000.00 1,893,000
5000.00 4,732,400
10,000.00 9,464,800
20,000.00 18,929,600
50,000.00 47,324,100
100,000.00 94,648,200
200,000.00 189,296,500
500,000.00 473,241,200
1,000,000.00 946,482,500
MYR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ