Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MYR
coinmill.com
5000 5.26
10,000 10.53
20,000 21.05
50,000 52.63
100,000 105.26
200,000 210.51
500,000 526.29
1,000,000 1052.57
2,000,000 2105.14
5,000,000 5262.85
10,000,000 10,525.71
20,000,000 21,051.42
50,000,000 52,628.55
100,000,000 105,257.10
200,000,000 210,514.19
500,000,000 526,285.48
1,000,000,000 1,052,570.97
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR KHR
coinmill.com
5.00 4800
10.00 9500
20.00 19,000
50.00 47,500
100.00 95,000
200.00 190,000
500.00 475,000
1000.00 950,100
2000.00 1,900,100
5000.00 4,750,300
10,000.00 9,500,500
20,000.00 19,001,100
50,000.00 47,502,700
100,000.00 95,005,500
200,000.00 190,010,900
500,000.00 475,027,400
1,000,000.00 950,054,700
MYR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ