Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MYR
coinmill.com
2000 2.13
5000 5.31
10,000 10.63
20,000 21.26
50,000 53.14
100,000 106.29
200,000 212.58
500,000 531.44
1,000,000 1062.88
2,000,000 2125.75
5,000,000 5314.39
10,000,000 10,628.77
20,000,000 21,257.54
50,000,000 53,143.86
100,000,000 106,287.72
200,000,000 212,575.44
500,000,000 531,438.61
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR KHR
coinmill.com
5.00 4700
10.00 9400
20.00 18,800
50.00 47,000
100.00 94,100
200.00 188,200
500.00 470,400
1000.00 940,800
2000.00 1,881,700
5000.00 4,704,200
10,000.00 9,408,400
20,000.00 18,816,800
50,000.00 47,042,100
100,000.00 94,084,200
200,000.00 188,168,500
500,000.00 470,421,200
1,000,000.00 940,842,500
MYR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ