Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


KHR NANO
coinmill.com
5000 0.26035
10,000 0.52071
20,000 1.04141
50,000 2.60353
100,000 5.20707
200,000 10.41413
500,000 26.03533
1,000,000 52.07066
2,000,000 104.14132
5,000,000 260.35330
10,000,000 520.70660
20,000,000 1041.41320
50,000,000 2603.53299
100,000,000 5207.06598
200,000,000 10,414.13195
500,000,000 26,035.32988
1,000,000,000 52,070.65975
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO KHR
coinmill.com
0.20000 3800
0.50000 9600
1.00000 19,200
2.00000 38,400
5.00000 96,000
10.00000 192,000
20.00000 384,100
50.00000 960,200
100.00000 1,920,500
200.00000 3,840,900
500.00000 9,602,300
1000.00000 19,204,700
2000.00000 38,409,300
5000.00000 96,023,400
10,000.00000 192,046,700
20,000.00000 384,093,500
50,000.00000 960,233,700
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ