Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và NetCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NetCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NetCoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The NetCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa.


KHR NET
coinmill.com
5000 3.32
10,000 6.65
20,000 13.30
50,000 33.25
100,000 66.50
200,000 132.99
500,000 332.48
1,000,000 664.97
2,000,000 1329.93
5,000,000 3324.83
10,000,000 6649.66
20,000,000 13,299.32
50,000,000 33,248.31
100,000,000 66,496.62
200,000,000 132,993.23
500,000,000 332,483.08
1,000,000,000 664,966.16
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NET KHR
coinmill.com
2.00 3000
5.00 7500
10.00 15,000
20.00 30,100
50.00 75,200
100.00 150,400
200.00 300,800
500.00 751,900
1000.00 1,503,800
2000.00 3,007,700
5000.00 7,519,200
10,000.00 15,038,400
20,000.00 30,076,700
50,000.00 75,191,800
100,000.00 150,383,600
200,000.00 300,767,200
500,000.00 751,918,000
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ