Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


KHR NIO
coinmill.com
5000 43.90
10,000 87.75
20,000 175.50
50,000 438.80
100,000 877.60
200,000 1755.15
500,000 4387.90
1,000,000 8775.80
2,000,000 17,551.60
5,000,000 43,879.00
10,000,000 87,758.05
20,000,000 175,516.10
50,000,000 438,790.20
100,000,000 877,580.40
200,000,000 1,755,160.85
500,000,000 4,387,902.05
1,000,000,000 8,775,804.15
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO KHR
coinmill.com
20.00 2300
50.00 5700
100.00 11,400
200.00 22,800
500.00 57,000
1000.00 113,900
2000.00 227,900
5000.00 569,700
10,000.00 1,139,500
20,000.00 2,279,000
50,000.00 5,697,500
100,000.00 11,395,000
200,000.00 22,789,900
500,000.00 56,974,800
1,000,000.00 113,949,700
2,000,000.00 227,899,300
5,000,000.00 569,748,400
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ