Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


KHR NLG
coinmill.com
5000 2.5
10,000 4.5
20,000 9.5
50,000 23.5
100,000 47.5
200,000 94.5
500,000 236.5
1,000,000 473.0
2,000,000 946.5
5,000,000 2366.0
10,000,000 4732.0
20,000,000 9464.0
50,000,000 23,660.5
100,000,000 47,321.0
200,000,000 94,642.0
500,000,000 236,605.0
1,000,000,000 473,210.0
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG KHR
coinmill.com
1.0 2100
2.0 4200
5.0 10,600
10.0 21,100
20.0 42,300
50.0 105,700
100.0 211,300
200.0 422,600
500.0 1,056,600
1000.0 2,113,200
2000.0 4,226,500
5000.0 10,566,100
10,000.0 21,132,300
20,000.0 42,264,600
50,000.0 105,661,400
100,000.0 211,322,800
200,000.0 422,645,500
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ