Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


KHR NOK
coinmill.com
5000 13.0
10,000 25.5
20,000 51.5
50,000 128.0
100,000 256.5
200,000 512.5
500,000 1282.0
1,000,000 2563.5
2,000,000 5127.5
5,000,000 12,818.5
10,000,000 25,636.5
20,000,000 51,273.0
50,000,000 128,183.0
100,000,000 256,365.5
200,000,000 512,731.5
500,000,000 1,281,828.5
1,000,000,000 2,563,656.5
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK KHR
coinmill.com
10.0 3900
20.0 7800
50.0 19,500
100.0 39,000
200.0 78,000
500.0 195,000
1000.0 390,100
2000.0 780,100
5000.0 1,950,300
10,000.0 3,900,700
20,000.0 7,801,400
50,000.0 19,503,400
100,000.0 39,006,800
200,000.0 78,013,600
500,000.0 195,033,900
1,000,000.0 390,067,800
2,000,000.0 780,135,700
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ