Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


KHR NPR
coinmill.com
5000 160.45
10,000 320.95
20,000 641.90
50,000 1604.70
100,000 3209.40
200,000 6418.75
500,000 16,046.90
1,000,000 32,093.80
2,000,000 64,187.65
5,000,000 160,469.10
10,000,000 320,938.25
20,000,000 641,876.45
50,000,000 1,604,691.20
100,000,000 3,209,382.35
200,000,000 6,418,764.70
500,000,000 16,046,911.75
1,000,000,000 32,093,823.50
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR KHR
coinmill.com
100.00 3100
200.00 6200
500.00 15,600
1000.00 31,200
2000.00 62,300
5000.00 155,800
10,000.00 311,600
20,000.00 623,200
50,000.00 1,557,900
100,000.00 3,115,900
200,000.00 6,231,700
500,000.00 15,579,300
1,000,000.00 31,158,600
2,000,000.00 62,317,300
5,000,000.00 155,793,200
10,000,000.00 311,586,400
20,000,000.00 623,172,900
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ