Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


KHR NVC
coinmill.com
5000 4.17817
10,000 8.35633
20,000 16.71266
50,000 41.78166
100,000 83.56331
200,000 167.12663
500,000 417.81657
1,000,000 835.63315
2,000,000 1671.26630
5,000,000 4178.16574
10,000,000 8356.33149
20,000,000 16,712.66297
50,000,000 41,781.65743
100,000,000 83,563.31486
200,000,000 167,126.62972
500,000,000 417,816.57429
1,000,000,000 835,633.14858
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC KHR
coinmill.com
2.00000 2400
5.00000 6000
10.00000 12,000
20.00000 23,900
50.00000 59,800
100.00000 119,700
200.00000 239,300
500.00000 598,300
1000.00000 1,196,700
2000.00000 2,393,400
5000.00000 5,983,500
10,000.00000 11,967,000
20,000.00000 23,933,900
50,000.00000 59,834,900
100,000.00000 119,669,700
200,000.00000 239,339,500
500,000.00000 598,348,700
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ