Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


KHR NXT
coinmill.com
5000 81.6
10,000 163.3
20,000 326.5
50,000 816.3
100,000 1632.6
200,000 3265.2
500,000 8162.9
1,000,000 16,325.8
2,000,000 32,651.5
5,000,000 81,628.8
10,000,000 163,257.6
20,000,000 326,515.2
50,000,000 816,288.0
100,000,000 1,632,576.1
200,000,000 3,265,152.1
500,000,000 8,162,880.3
1,000,000,000 16,325,760.6
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT KHR
coinmill.com
50.0 3100
100.0 6100
200.0 12,300
500.0 30,600
1000.0 61,300
2000.0 122,500
5000.0 306,300
10,000.0 612,500
20,000.0 1,225,100
50,000.0 3,062,600
100,000.0 6,125,300
200,000.0 12,250,600
500,000.0 30,626,400
1,000,000.0 61,252,900
2,000,000.0 122,505,800
5,000,000.0 306,264,400
10,000,000.0 612,528,900
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ