Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KHR NZD
coinmill.com
5000 2.00
10,000 4.00
20,000 8.10
50,000 20.20
100,000 40.50
200,000 81.00
500,000 202.50
1,000,000 404.90
2,000,000 809.90
5,000,000 2024.60
10,000,000 4049.30
20,000,000 8098.50
50,000,000 20,246.30
100,000,000 40,492.60
200,000,000 80,985.30
500,000,000 202,463.20
1,000,000,000 404,926.50
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD KHR
coinmill.com
1.00 2500
2.00 4900
5.00 12,300
10.00 24,700
20.00 49,400
50.00 123,500
100.00 247,000
200.00 493,900
500.00 1,234,800
1000.00 2,469,600
2000.00 4,939,200
5000.00 12,347,900
10,000.00 24,695,800
20,000.00 49,391,700
50,000.00 123,479,200
100,000.00 246,958,400
200,000.00 493,916,800
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ