Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KHR NZD
coinmill.com
5000 2.20
10,000 4.30
20,000 8.70
50,000 21.70
100,000 43.50
200,000 87.00
500,000 217.50
1,000,000 435.00
2,000,000 869.90
5,000,000 2174.80
10,000,000 4349.60
20,000,000 8699.30
50,000,000 21,748.10
100,000,000 43,496.30
200,000,000 86,992.50
500,000,000 217,481.30
1,000,000,000 434,962.60
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD KHR
coinmill.com
1.00 2300
2.00 4600
5.00 11,500
10.00 23,000
20.00 46,000
50.00 115,000
100.00 229,900
200.00 459,800
500.00 1,149,500
1000.00 2,299,000
2000.00 4,598,100
5000.00 11,495,200
10,000.00 22,990,500
20,000.00 45,981,000
50,000.00 114,952,400
100,000.00 229,904,800
200,000.00 459,809,600
NZD tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ