Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR OMR
coinmill.com
2000 0.195
5000 0.480
10,000 0.965
20,000 1.930
50,000 4.825
100,000 9.645
200,000 19.290
500,000 48.230
1,000,000 96.460
2,000,000 192.920
5,000,000 482.295
10,000,000 964.595
20,000,000 1929.185
50,000,000 4822.965
100,000,000 9645.930
200,000,000 19,291.860
500,000,000 48,229.645
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR KHR
coinmill.com
0.200 2100
0.500 5200
1.000 10,400
2.000 20,700
5.000 51,800
10.000 103,700
20.000 207,300
50.000 518,400
100.000 1,036,700
200.000 2,073,400
500.000 5,183,500
1000.000 10,367,100
2000.000 20,734,100
5000.000 51,835,300
10,000.000 103,670,700
20,000.000 207,341,400
50,000.000 518,353,400
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ