Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR OMR
coinmill.com
5000 0.465
10,000 0.930
20,000 1.860
50,000 4.650
100,000 9.300
200,000 18.605
500,000 46.510
1,000,000 93.020
2,000,000 186.040
5,000,000 465.095
10,000,000 930.195
20,000,000 1860.390
50,000,000 4650.975
100,000,000 9301.945
200,000,000 18,603.895
500,000,000 46,509.735
1,000,000,000 93,019.470
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR KHR
coinmill.com
0.200 2200
0.500 5400
1.000 10,800
2.000 21,500
5.000 53,800
10.000 107,500
20.000 215,000
50.000 537,500
100.000 1,075,000
200.000 2,150,100
500.000 5,375,200
1000.000 10,750,400
2000.000 21,500,900
5000.000 53,752,200
10,000.000 107,504,400
20,000.000 215,008,800
50,000.000 537,521,900
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ