Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR OMR
coinmill.com
2000 0.195
5000 0.485
10,000 0.970
20,000 1.935
50,000 4.840
100,000 9.675
200,000 19.350
500,000 48.375
1,000,000 96.750
2,000,000 193.500
5,000,000 483.755
10,000,000 967.510
20,000,000 1935.015
50,000,000 4837.540
100,000,000 9675.080
200,000,000 19,350.160
500,000,000 48,375.400
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR KHR
coinmill.com
0.200 2100
0.500 5200
1.000 10,300
2.000 20,700
5.000 51,700
10.000 103,400
20.000 206,700
50.000 516,800
100.000 1,033,600
200.000 2,067,200
500.000 5,167,900
1000.000 10,335,800
2000.000 20,671,700
5000.000 51,679,200
10,000.000 103,358,300
20,000.000 206,716,600
50,000.000 516,791,600
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ