Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR OMR
coinmill.com
5000 0.475
10,000 0.955
20,000 1.910
50,000 4.775
100,000 9.545
200,000 19.090
500,000 47.730
1,000,000 95.455
2,000,000 190.915
5,000,000 477.285
10,000,000 954.570
20,000,000 1909.140
50,000,000 4772.845
100,000,000 9545.690
200,000,000 19,091.385
500,000,000 47,728.460
1,000,000,000 95,456.920
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR KHR
coinmill.com
0.200 2100
0.500 5200
1.000 10,500
2.000 21,000
5.000 52,400
10.000 104,800
20.000 209,500
50.000 523,800
100.000 1,047,600
200.000 2,095,200
500.000 5,238,000
1000.000 10,475,900
2000.000 20,951,900
5000.000 52,379,600
10,000.000 104,759,300
20,000.000 209,518,600
50,000.000 523,796,500
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ