Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR OMR
coinmill.com
2000 0.190
5000 0.480
10,000 0.960
20,000 1.925
50,000 4.810
100,000 9.620
200,000 19.235
500,000 48.095
1,000,000 96.185
2,000,000 192.375
5,000,000 480.935
10,000,000 961.870
20,000,000 1923.745
50,000,000 4809.360
100,000,000 9618.725
200,000,000 19,237.450
500,000,000 48,093.620
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR KHR
coinmill.com
0.200 2100
0.500 5200
1.000 10,400
2.000 20,800
5.000 52,000
10.000 104,000
20.000 207,900
50.000 519,800
100.000 1,039,600
200.000 2,079,300
500.000 5,198,200
1000.000 10,396,400
2000.000 20,792,800
5000.000 51,981,900
10,000.000 103,963,900
20,000.000 207,927,800
50,000.000 519,819,500
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ