Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


KHR PHP
coinmill.com
2000 29.57
5000 73.92
10,000 147.84
20,000 295.68
50,000 739.19
100,000 1478.38
200,000 2956.76
500,000 7391.89
1,000,000 14,783.78
2,000,000 29,567.57
5,000,000 73,918.92
10,000,000 147,837.83
20,000,000 295,675.66
50,000,000 739,189.16
100,000,000 1,478,378.31
200,000,000 2,956,756.63
500,000,000 7,391,891.56
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP KHR
coinmill.com
50.00 3400
100.00 6800
200.00 13,500
500.00 33,800
1000.00 67,600
2000.00 135,300
5000.00 338,200
10,000.00 676,400
20,000.00 1,352,800
50,000.00 3,382,100
100,000.00 6,764,200
200,000.00 13,528,300
500,000.00 33,820,800
1,000,000.00 67,641,700
2,000,000.00 135,283,400
5,000,000.00 338,208,400
10,000,000.00 676,416,800
PHP tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ