Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


KHR PLN
coinmill.com
2000 1.81
5000 4.53
10,000 9.06
20,000 18.11
50,000 45.28
100,000 90.56
200,000 181.12
500,000 452.80
1,000,000 905.60
2,000,000 1811.19
5,000,000 4527.98
10,000,000 9055.96
20,000,000 18,111.92
50,000,000 45,279.80
100,000,000 90,559.61
200,000,000 181,119.21
500,000,000 452,798.03
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN KHR
coinmill.com
2.00 2200
5.00 5500
10.00 11,000
20.00 22,100
50.00 55,200
100.00 110,400
200.00 220,800
500.00 552,100
1000.00 1,104,200
2000.00 2,208,500
5000.00 5,521,200
10,000.00 11,042,500
20,000.00 22,084,900
50,000.00 55,212,300
100,000.00 110,424,500
200,000.00 220,849,000
500,000.00 552,122,500
PLN tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ