Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


KHR PLN
coinmill.com
5000 4.85
10,000 9.69
20,000 19.39
50,000 48.46
100,000 96.93
200,000 193.86
500,000 484.64
1,000,000 969.28
2,000,000 1938.57
5,000,000 4846.42
10,000,000 9692.83
20,000,000 19,385.66
50,000,000 48,464.15
100,000,000 96,928.31
200,000,000 193,856.61
500,000,000 484,641.53
1,000,000,000 969,283.06
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN KHR
coinmill.com
5.00 5200
10.00 10,300
20.00 20,600
50.00 51,600
100.00 103,200
200.00 206,300
500.00 515,800
1000.00 1,031,700
2000.00 2,063,400
5000.00 5,158,500
10,000.00 10,316,900
20,000.00 20,633,800
50,000.00 51,584,500
100,000.00 103,169,000
200,000.00 206,338,100
500,000.00 515,845,200
1,000,000.00 1,031,690,400
PLN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ