Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


KHR PLN
coinmill.com
2000 1.83
5000 4.58
10,000 9.15
20,000 18.30
50,000 45.76
100,000 91.52
200,000 183.04
500,000 457.60
1,000,000 915.20
2,000,000 1830.40
5,000,000 4575.99
10,000,000 9151.99
20,000,000 18,303.98
50,000,000 45,759.95
100,000,000 91,519.89
200,000,000 183,039.78
500,000,000 457,599.46
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN KHR
coinmill.com
2.00 2200
5.00 5500
10.00 10,900
20.00 21,900
50.00 54,600
100.00 109,300
200.00 218,500
500.00 546,300
1000.00 1,092,700
2000.00 2,185,300
5000.00 5,463,300
10,000.00 10,926,600
20,000.00 21,853,200
50,000.00 54,632,900
100,000.00 109,265,900
200,000.00 218,531,700
500,000.00 546,329,300
PLN tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ