Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Pesetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pesetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pesetacoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Pesetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu PTC có thể được viết PTC. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Pesetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTC có 12 chữ số có nghĩa.


KHR PTC
coinmill.com
5000 213.14
10,000 426.28
20,000 852.55
50,000 2131.39
100,000 4262.77
200,000 8525.55
500,000 21,313.87
1,000,000 42,627.74
2,000,000 85,255.47
5,000,000 213,138.68
10,000,000 426,277.36
20,000,000 852,554.72
50,000,000 2,131,386.80
100,000,000 4,262,773.60
200,000,000 8,525,547.20
500,000,000 21,313,868.00
1,000,000,000 42,627,735.99
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTC KHR
coinmill.com
100.00 2300
200.00 4700
500.00 11,700
1000.00 23,500
2000.00 46,900
5000.00 117,300
10,000.00 234,600
20,000.00 469,200
50,000.00 1,172,900
100,000.00 2,345,900
200,000.00 4,691,800
500,000.00 11,729,500
1,000,000.00 23,458,900
2,000,000.00 46,917,800
5,000,000.00 117,294,500
10,000,000.00 234,589,000
20,000,000.00 469,178,100
PTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ