Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR QAR
coinmill.com
5000 4
10,000 9
20,000 18
50,000 45
100,000 90
200,000 180
500,000 449
1,000,000 898
2,000,000 1795
5,000,000 4488
10,000,000 8976
20,000,000 17,951
50,000,000 44,878
100,000,000 89,756
200,000,000 179,512
500,000,000 448,781
1,000,000,000 897,561
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR KHR
coinmill.com
2 2200
5 5600
10 11,100
20 22,300
50 55,700
100 111,400
200 222,800
500 557,100
1000 1,114,100
2000 2,228,300
5000 5,570,700
10,000 11,141,300
20,000 22,282,600
50,000 55,706,500
100,000 111,413,000
200,000 222,826,000
500,000 557,065,100
QAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ