Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR QAR
coinmill.com
5000 5
10,000 9
20,000 18
50,000 45
100,000 91
200,000 182
500,000 454
1,000,000 909
2,000,000 1817
5,000,000 4544
10,000,000 9087
20,000,000 18,174
50,000,000 45,436
100,000,000 90,872
200,000,000 181,743
500,000,000 454,358
1,000,000,000 908,716
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR KHR
coinmill.com
2 2200
5 5500
10 11,000
20 22,000
50 55,000
100 110,000
200 220,100
500 550,200
1000 1,100,500
2000 2,200,900
5000 5,502,300
10,000 11,004,500
20,000 22,009,100
50,000 55,022,700
100,000 110,045,400
200,000 220,090,800
500,000 550,227,000
QAR tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ