Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR QAR
coinmill.com
2000 2
5000 5
10,000 9
20,000 18
50,000 46
100,000 92
200,000 183
500,000 458
1,000,000 915
2,000,000 1831
5,000,000 4577
10,000,000 9153
20,000,000 18,307
50,000,000 45,767
100,000,000 91,533
200,000,000 183,066
500,000,000 457,666
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR KHR
coinmill.com
2 2200
5 5500
10 10,900
20 21,900
50 54,600
100 109,300
200 218,500
500 546,300
1000 1,092,500
2000 2,185,000
5000 5,462,500
10,000 10,925,000
20,000 21,850,000
50,000 54,625,000
100,000 109,250,000
200,000 218,500,000
500,000 546,250,000
QAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ