Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR QAR
coinmill.com
5000 4
10,000 9
20,000 18
50,000 44
100,000 88
200,000 176
500,000 441
1,000,000 882
2,000,000 1763
5,000,000 4408
10,000,000 8817
20,000,000 17,633
50,000,000 44,083
100,000,000 88,166
200,000,000 176,332
500,000,000 440,830
1,000,000,000 881,661
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR KHR
coinmill.com
2 2300
5 5700
10 11,300
20 22,700
50 56,700
100 113,400
200 226,800
500 567,100
1000 1,134,200
2000 2,268,400
5000 5,671,100
10,000 11,342,200
20,000 22,684,500
50,000 56,711,200
100,000 113,422,300
200,000 226,844,600
500,000 567,111,600
QAR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ