Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


KHR RDD
coinmill.com
5000 1870
10,000 3740
20,000 7480
50,000 18,700
100,000 37,400
200,000 74,800
500,000 187,000
1,000,000 374,000
2,000,000 747,990
5,000,000 1,869,980
10,000,000 3,739,960
20,000,000 7,479,930
50,000,000 18,699,820
100,000,000 37,399,640
200,000,000 74,799,280
500,000,000 186,998,210
1,000,000,000 373,996,420
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RDD KHR
coinmill.com
1000 2700
2000 5300
5000 13,400
10,000 26,700
20,000 53,500
50,000 133,700
100,000 267,400
200,000 534,800
500,000 1,336,900
1,000,000 2,673,800
2,000,000 5,347,600
5,000,000 13,369,100
10,000,000 26,738,200
20,000,000 53,476,400
50,000,000 133,691,100
100,000,000 267,382,200
200,000,000 534,764,500
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ