Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KHR RUB
coinmill.com
2000 39.45
5000 98.62
10,000 197.24
20,000 394.48
50,000 986.19
100,000 1972.38
200,000 3944.76
500,000 9861.91
1,000,000 19,723.82
2,000,000 39,447.65
5,000,000 98,619.12
10,000,000 197,238.23
20,000,000 394,476.47
50,000,000 986,191.17
100,000,000 1,972,382.33
200,000,000 3,944,764.66
500,000,000 9,861,911.66
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB KHR
coinmill.com
50.00 2500
100.00 5100
200.00 10,100
500.00 25,400
1000.00 50,700
2000.00 101,400
5000.00 253,500
10,000.00 507,000
20,000.00 1,014,000
50,000.00 2,535,000
100,000.00 5,070,000
200,000.00 10,140,000
500,000.00 25,350,100
1,000,000.00 50,700,100
2,000,000.00 101,400,200
5,000,000.00 253,500,500
10,000,000.00 507,001,100
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ