Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KHR RUB
coinmill.com
5000 108.50
10,000 217.00
20,000 434.00
50,000 1085.00
100,000 2169.99
200,000 4339.98
500,000 10,849.95
1,000,000 21,699.91
2,000,000 43,399.81
5,000,000 108,499.53
10,000,000 216,999.05
20,000,000 433,998.10
50,000,000 1,084,995.25
100,000,000 2,169,990.50
200,000,000 4,339,981.01
500,000,000 10,849,952.52
1,000,000,000 21,699,905.03
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB KHR
coinmill.com
50.00 2300
100.00 4600
200.00 9200
500.00 23,000
1000.00 46,100
2000.00 92,200
5000.00 230,400
10,000.00 460,800
20,000.00 921,700
50,000.00 2,304,200
100,000.00 4,608,300
200,000.00 9,216,600
500,000.00 23,041,600
1,000,000.00 46,083,200
2,000,000.00 92,166,300
5,000,000.00 230,415,800
10,000,000.00 460,831,500
RUB tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ