Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


KHR RUB
coinmill.com
5000 99.61
10,000 199.21
20,000 398.43
50,000 996.07
100,000 1992.15
200,000 3984.29
500,000 9960.73
1,000,000 19,921.47
2,000,000 39,842.94
5,000,000 99,607.35
10,000,000 199,214.69
20,000,000 398,429.39
50,000,000 996,073.47
100,000,000 1,992,146.93
200,000,000 3,984,293.86
500,000,000 9,960,734.65
1,000,000,000 19,921,469.31
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB KHR
coinmill.com
50.00 2500
100.00 5000
200.00 10,000
500.00 25,100
1000.00 50,200
2000.00 100,400
5000.00 251,000
10,000.00 502,000
20,000.00 1,003,900
50,000.00 2,509,900
100,000.00 5,019,700
200,000.00 10,039,400
500,000.00 25,098,600
1,000,000.00 50,197,100
2,000,000.00 100,394,200
5,000,000.00 250,985,500
10,000,000.00 501,971,000
RUB tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ