Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SAR
coinmill.com
2000 2
5000 5
10,000 9
20,000 19
50,000 47
100,000 94
200,000 187
500,000 468
1,000,000 936
2,000,000 1872
5,000,000 4681
10,000,000 9361
20,000,000 18,723
50,000,000 46,807
100,000,000 93,615
200,000,000 187,230
500,000,000 468,075
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR KHR
coinmill.com
2 2100
5 5300
10 10,700
20 21,400
50 53,400
100 106,800
200 213,600
500 534,100
1000 1,068,200
2000 2,136,400
5000 5,341,000
10,000 10,682,100
20,000 21,364,100
50,000 53,410,300
100,000 106,820,600
200,000 213,641,100
500,000 534,102,800
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ