Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SAR
coinmill.com
5000 5
10,000 9
20,000 18
50,000 45
100,000 90
200,000 180
500,000 451
1,000,000 902
2,000,000 1805
5,000,000 4512
10,000,000 9024
20,000,000 18,047
50,000,000 45,118
100,000,000 90,236
200,000,000 180,471
500,000,000 451,178
1,000,000,000 902,355
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR KHR
coinmill.com
2 2200
5 5500
10 11,100
20 22,200
50 55,400
100 110,800
200 221,600
500 554,100
1000 1,108,200
2000 2,216,400
5000 5,541,100
10,000 11,082,100
20,000 22,164,200
50,000 55,410,600
100,000 110,821,100
200,000 221,642,200
500,000 554,105,600
SAR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ