Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SAR
coinmill.com
5000 4
10,000 9
20,000 18
50,000 45
100,000 90
200,000 180
500,000 449
1,000,000 899
2,000,000 1798
5,000,000 4494
10,000,000 8988
20,000,000 17,976
50,000,000 44,940
100,000,000 89,880
200,000,000 179,760
500,000,000 449,401
1,000,000,000 898,801
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR KHR
coinmill.com
2 2200
5 5600
10 11,100
20 22,300
50 55,600
100 111,300
200 222,500
500 556,300
1000 1,112,600
2000 2,225,200
5000 5,563,000
10,000 11,125,900
20,000 22,251,900
50,000 55,629,600
100,000 111,259,300
200,000 222,518,600
500,000 556,296,500
SAR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ