Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SAR
coinmill.com
5000 5
10,000 9
20,000 19
50,000 46
100,000 93
200,000 185
500,000 463
1,000,000 927
2,000,000 1854
5,000,000 4634
10,000,000 9269
20,000,000 18,538
50,000,000 46,345
100,000,000 92,690
200,000,000 185,380
500,000,000 463,449
1,000,000,000 926,898
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR KHR
coinmill.com
2 2200
5 5400
10 10,800
20 21,600
50 53,900
100 107,900
200 215,800
500 539,400
1000 1,078,900
2000 2,157,700
5000 5,394,300
10,000 10,788,700
20,000 21,577,400
50,000 53,943,400
100,000 107,886,800
200,000 215,773,500
500,000 539,433,800
SAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ