Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SEK
coinmill.com
5000 11.93
10,000 23.86
20,000 47.71
50,000 119.28
100,000 238.55
200,000 477.10
500,000 1192.76
1,000,000 2385.52
2,000,000 4771.03
5,000,000 11,927.58
10,000,000 23,855.17
20,000,000 47,710.33
50,000,000 119,275.84
100,000,000 238,551.67
200,000,000 477,103.35
500,000,000 1,192,758.36
1,000,000,000 2,385,516.73
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK KHR
coinmill.com
5.00 2100
10.00 4200
20.00 8400
50.00 21,000
100.00 41,900
200.00 83,800
500.00 209,600
1000.00 419,200
2000.00 838,400
5000.00 2,096,000
10,000.00 4,192,000
20,000.00 8,383,900
50,000.00 20,959,800
100,000.00 41,919,600
200,000.00 83,839,300
500,000.00 209,598,200
1,000,000.00 419,196,400
SEK tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ