Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SEK
coinmill.com
5000 13.20
10,000 26.39
20,000 52.79
50,000 131.97
100,000 263.93
200,000 527.86
500,000 1319.66
1,000,000 2639.32
2,000,000 5278.64
5,000,000 13,196.61
10,000,000 26,393.22
20,000,000 52,786.45
50,000,000 131,966.12
100,000,000 263,932.24
200,000,000 527,864.49
500,000,000 1,319,661.22
1,000,000,000 2,639,322.44
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK KHR
coinmill.com
10.00 3800
20.00 7600
50.00 18,900
100.00 37,900
200.00 75,800
500.00 189,400
1000.00 378,900
2000.00 757,800
5000.00 1,894,400
10,000.00 3,788,900
20,000.00 7,577,700
50,000.00 18,944,300
100,000.00 37,888,500
200,000.00 75,777,000
500,000.00 189,442,600
1,000,000.00 378,885,100
2,000,000.00 757,770,200
SEK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ