Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SEK
coinmill.com
5000 11.71
10,000 23.41
20,000 46.82
50,000 117.06
100,000 234.11
200,000 468.23
500,000 1170.57
1,000,000 2341.13
2,000,000 4682.27
5,000,000 11,705.67
10,000,000 23,411.35
20,000,000 46,822.69
50,000,000 117,056.73
100,000,000 234,113.46
200,000,000 468,226.91
500,000,000 1,170,567.28
1,000,000,000 2,341,134.55
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK KHR
coinmill.com
5.00 2100
10.00 4300
20.00 8500
50.00 21,400
100.00 42,700
200.00 85,400
500.00 213,600
1000.00 427,100
2000.00 854,300
5000.00 2,135,700
10,000.00 4,271,400
20,000.00 8,542,900
50,000.00 21,357,200
100,000.00 42,714,300
200,000.00 85,428,700
500,000.00 213,571,700
1,000,000.00 427,143,300
SEK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ