Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SKK
coinmill.com
5000 32.5
10,000 64.5
20,000 129.5
50,000 323.0
100,000 646.5
200,000 1293.0
500,000 3232.0
1,000,000 6464.0
2,000,000 12,928.5
5,000,000 32,320.5
10,000,000 64,641.5
20,000,000 129,283.0
50,000,000 323,207.0
100,000,000 646,414.0
200,000,000 1,292,827.5
500,000,000 3,232,069.0
1,000,000,000 6,464,138.0
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK KHR
coinmill.com
20.0 3100
50.0 7700
100.0 15,500
200.0 30,900
500.0 77,300
1000.0 154,700
2000.0 309,400
5000.0 773,500
10,000.0 1,547,000
20,000.0 3,094,000
50,000.0 7,735,000
100,000.0 15,470,000
200,000.0 30,939,900
500,000.0 77,349,800
1,000,000.0 154,699,700
2,000,000.0 309,399,300
5,000,000.0 773,498,400
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ