Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SKK
coinmill.com
2000 13.0
5000 32.0
10,000 64.5
20,000 128.5
50,000 321.5
100,000 643.5
200,000 1287.0
500,000 3217.0
1,000,000 6434.0
2,000,000 12,868.0
5,000,000 32,170.0
10,000,000 64,340.0
20,000,000 128,680.5
50,000,000 321,700.5
100,000,000 643,401.5
200,000,000 1,286,803.0
500,000,000 3,217,007.0
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK KHR
coinmill.com
20.0 3100
50.0 7800
100.0 15,500
200.0 31,100
500.0 77,700
1000.0 155,400
2000.0 310,800
5000.0 777,100
10,000.0 1,554,200
20,000.0 3,108,500
50,000.0 7,771,200
100,000.0 15,542,400
200,000.0 31,084,800
500,000.0 77,712,000
1,000,000.0 155,424,000
2,000,000.0 310,847,900
5,000,000.0 777,119,800
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ