Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


KHR SNT
coinmill.com
5000 33.213
10,000 66.427
20,000 132.854
50,000 332.134
100,000 664.268
200,000 1328.536
500,000 3321.340
1,000,000 6642.680
2,000,000 13,285.361
5,000,000 33,213.402
10,000,000 66,426.803
20,000,000 132,853.606
50,000,000 332,134.016
100,000,000 664,268.032
200,000,000 1,328,536.064
500,000,000 3,321,340.159
1,000,000,000 6,642,680.319
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT KHR
coinmill.com
20.000 3000
50.000 7500
100.000 15,100
200.000 30,100
500.000 75,300
1000.000 150,500
2000.000 301,100
5000.000 752,700
10,000.000 1,505,400
20,000.000 3,010,800
50,000.000 7,527,100
100,000.000 15,054,200
200,000.000 30,108,300
500,000.000 75,270,800
1,000,000.000 150,541,600
2,000,000.000 301,083,300
5,000,000.000 752,708,200
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ