Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


KHR SNT
coinmill.com
5000 26.726
10,000 53.451
20,000 106.902
50,000 267.255
100,000 534.510
200,000 1069.021
500,000 2672.551
1,000,000 5345.103
2,000,000 10,690.205
5,000,000 26,725.513
10,000,000 53,451.025
20,000,000 106,902.051
50,000,000 267,255.127
100,000,000 534,510.254
200,000,000 1,069,020.509
500,000,000 2,672,551.272
1,000,000,000 5,345,102.545
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT KHR
coinmill.com
20.000 3700
50.000 9400
100.000 18,700
200.000 37,400
500.000 93,500
1000.000 187,100
2000.000 374,200
5000.000 935,400
10,000.000 1,870,900
20,000.000 3,741,700
50,000.000 9,354,400
100,000.000 18,708,700
200,000.000 37,417,400
500,000.000 93,543,600
1,000,000.000 187,087,100
2,000,000.000 374,174,300
5,000,000.000 935,435,700
SNT tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ