El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Riel Campuchia (KHR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SVC
coinmill.com
2000 4.40
5000 11.00
10,000 22.00
20,000 44.05
50,000 110.10
100,000 220.15
200,000 440.35
500,000 1100.85
1,000,000 2201.75
2,000,000 4403.50
5,000,000 11,008.75
10,000,000 22,017.45
20,000,000 44,034.95
50,000,000 110,087.30
100,000,000 220,174.65
200,000,000 440,349.30
500,000,000 1,100,873.25
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC KHR
coinmill.com
5.00 2300
10.00 4500
20.00 9100
50.00 22,700
100.00 45,400
200.00 90,800
500.00 227,100
1000.00 454,200
2000.00 908,400
5000.00 2,270,900
10,000.00 4,541,800
20,000.00 9,083,700
50,000.00 22,709,200
100,000.00 45,418,500
200,000.00 90,837,000
500,000.00 227,092,500
1,000,000.00 454,184,900
SVC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ