El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Riel Campuchia (KHR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


KHR SVC
coinmill.com
5000 10.55
10,000 21.15
20,000 42.30
50,000 105.70
100,000 211.45
200,000 422.85
500,000 1057.15
1,000,000 2114.30
2,000,000 4228.60
5,000,000 10,571.45
10,000,000 21,142.90
20,000,000 42,285.85
50,000,000 105,714.60
100,000,000 211,429.20
200,000,000 422,858.40
500,000,000 1,057,146.05
1,000,000,000 2,114,292.05
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC KHR
coinmill.com
5.00 2400
10.00 4700
20.00 9500
50.00 23,600
100.00 47,300
200.00 94,600
500.00 236,500
1000.00 473,000
2000.00 945,900
5000.00 2,364,900
10,000.00 4,729,700
20,000.00 9,459,400
50,000.00 23,648,600
100,000.00 47,297,200
200,000.00 94,594,300
500,000.00 236,485,800
1,000,000.00 472,971,600
SVC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ