Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


KHR TJS
coinmill.com
5000 13.50
10,000 27.00
20,000 53.95
50,000 134.90
100,000 269.75
200,000 539.55
500,000 1348.85
1,000,000 2697.70
2,000,000 5395.45
5,000,000 13,488.60
10,000,000 26,977.15
20,000,000 53,954.35
50,000,000 134,885.85
100,000,000 269,771.70
200,000,000 539,543.40
500,000,000 1,348,858.50
1,000,000,000 2,697,717.00
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TJS KHR
coinmill.com
10.00 3700
20.00 7400
50.00 18,500
100.00 37,100
200.00 74,100
500.00 185,300
1000.00 370,700
2000.00 741,400
5000.00 1,853,400
10,000.00 3,706,800
20,000.00 7,413,700
50,000.00 18,534,200
100,000.00 37,068,400
200,000.00 74,136,800
500,000.00 185,341,900
1,000,000.00 370,683,800
2,000,000.00 741,367,600
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ