Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


KHR VEN
coinmill.com
5000 0.7827
10,000 1.5653
20,000 3.1307
50,000 7.8267
100,000 15.6534
200,000 31.3068
500,000 78.2669
1,000,000 156.5339
2,000,000 313.0678
5,000,000 782.6694
10,000,000 1565.3389
20,000,000 3130.6777
50,000,000 7826.6943
100,000,000 15,653.3886
200,000,000 31,306.7773
500,000,000 78,266.9432
1,000,000,000 156,533.8864
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN KHR
coinmill.com
0.5000 3200
1.0000 6400
2.0000 12,800
5.0000 31,900
10.0000 63,900
20.0000 127,800
50.0000 319,400
100.0000 638,800
200.0000 1,277,700
500.0000 3,194,200
1000.0000 6,388,400
2000.0000 12,776,800
5000.0000 31,942,000
10,000.0000 63,883,900
20,000.0000 127,767,900
50,000.0000 319,419,700
100,000.0000 638,839,300
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ