Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu VND có thể được viết D. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KHR VND
coinmill.com
5000 28,600
10,000 57,000
20,000 114,000
50,000 285,000
100,000 570,200
200,000 1,140,400
500,000 2,851,000
1,000,000 5,701,800
2,000,000 11,403,600
5,000,000 28,509,000
10,000,000 57,018,000
20,000,000 114,036,200
50,000,000 285,090,400
100,000,000 570,181,000
200,000,000 1,140,361,800
500,000,000 2,850,904,600
1,000,000,000 5,701,809,200
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND KHR
coinmill.com
20,000 3500
50,000 8800
100,000 17,500
200,000 35,100
500,000 87,700
1,000,000 175,400
2,000,000 350,800
5,000,000 876,900
10,000,000 1,753,800
20,000,000 3,507,700
50,000,000 8,769,100
100,000,000 17,538,300
200,000,000 35,076,600
500,000,000 87,691,500
1,000,000,000 175,382,900
2,000,000,000 350,765,900
5,000,000,000 876,914,700
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ