Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


KHR XAU
coinmill.com
5000 0.001
10,000 0.001
20,000 0.002
50,000 0.006
100,000 0.012
200,000 0.024
500,000 0.061
1,000,000 0.121
2,000,000 0.243
5,000,000 0.607
10,000,000 1.213
20,000,000 2.426
50,000,000 6.065
100,000,000 12.131
200,000,000 24.262
500,000,000 60.654
1,000,000,000 121.309
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU KHR
coinmill.com
0.001 4100
0.001 8200
0.002 16,500
0.005 41,200
0.010 82,400
0.020 164,900
0.050 412,200
0.100 824,300
0.200 1,648,700
0.500 4,121,700
1.000 8,243,400
2.000 16,486,900
5.000 41,217,200
10.000 82,434,400
20.000 164,868,700
50.000 412,171,800
100.000 824,343,500
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ