Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


KHR XCC
coinmill.com
5000 0.552
10,000 1.104
20,000 2.207
50,000 5.518
100,000 11.036
200,000 22.073
500,000 55.182
1,000,000 110.363
2,000,000 220.726
5,000,000 551.816
10,000,000 1103.631
20,000,000 2207.262
50,000,000 5518.155
100,000,000 11,036.310
200,000,000 22,072.621
500,000,000 55,181.552
1,000,000,000 110,363.104
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC KHR
coinmill.com
0.500 4500
1.000 9100
2.000 18,100
5.000 45,300
10.000 90,600
20.000 181,200
50.000 453,000
100.000 906,100
200.000 1,812,200
500.000 4,530,500
1000.000 9,061,000
2000.000 18,122,000
5000.000 45,305,000
10,000.000 90,610,000
20,000.000 181,220,000
50,000.000 453,050,000
100,000.000 906,099,900
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ