Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KHR XEM
coinmill.com
5000 32.891
10,000 65.781
20,000 131.563
50,000 328.907
100,000 657.814
200,000 1315.628
500,000 3289.070
1,000,000 6578.139
2,000,000 13,156.279
5,000,000 32,890.697
10,000,000 65,781.395
20,000,000 131,562.790
50,000,000 328,906.974
100,000,000 657,813.949
200,000,000 1,315,627.897
500,000,000 3,289,069.743
1,000,000,000 6,578,139.485
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM KHR
coinmill.com
20.000 3000
50.000 7600
100.000 15,200
200.000 30,400
500.000 76,000
1000.000 152,000
2000.000 304,000
5000.000 760,100
10,000.000 1,520,200
20,000.000 3,040,400
50,000.000 7,600,900
100,000.000 15,201,900
200,000.000 30,403,700
500,000.000 76,009,300
1,000,000.000 152,018,700
2,000,000.000 304,037,300
5,000,000.000 760,093,300
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ