Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


KHR XEM
coinmill.com
5000 31.414
10,000 62.827
20,000 125.654
50,000 314.135
100,000 628.271
200,000 1256.541
500,000 3141.353
1,000,000 6282.705
2,000,000 12,565.411
5,000,000 31,413.526
10,000,000 62,827.053
20,000,000 125,654.105
50,000,000 314,135.263
100,000,000 628,270.526
200,000,000 1,256,541.052
500,000,000 3,141,352.631
1,000,000,000 6,282,705.262
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM KHR
coinmill.com
20.000 3200
50.000 8000
100.000 15,900
200.000 31,800
500.000 79,600
1000.000 159,200
2000.000 318,300
5000.000 795,800
10,000.000 1,591,700
20,000.000 3,183,300
50,000.000 7,958,400
100,000.000 15,916,700
200,000.000 31,833,400
500,000.000 79,583,600
1,000,000.000 159,167,100
2,000,000.000 318,334,200
5,000,000.000 795,835,500
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ