Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


KHR XMS
coinmill.com
5000 8.76
10,000 17.52
20,000 35.05
50,000 87.62
100,000 175.24
200,000 350.49
500,000 876.22
1,000,000 1752.44
2,000,000 3504.88
5,000,000 8762.20
10,000,000 17,524.40
20,000,000 35,048.80
50,000,000 87,622.01
100,000,000 175,244.01
200,000,000 350,488.02
500,000,000 876,220.05
1,000,000,000 1,752,440.10
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMS KHR
coinmill.com
5.00 2900
10.00 5700
20.00 11,400
50.00 28,500
100.00 57,100
200.00 114,100
500.00 285,300
1000.00 570,600
2000.00 1,141,300
5000.00 2,853,200
10,000.00 5,706,300
20,000.00 11,412,700
50,000.00 28,531,600
100,000.00 57,063,300
200,000.00 114,126,600
500,000.00 285,316,500
1,000,000.00 570,632,900
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ