Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KHR XOF
coinmill.com
5000 703
10,000 1406
20,000 2813
50,000 7032
100,000 14,063
200,000 28,127
500,000 70,316
1,000,000 140,633
2,000,000 281,265
5,000,000 703,163
10,000,000 1,406,327
20,000,000 2,812,654
50,000,000 7,031,635
100,000,000 14,063,269
200,000,000 28,126,539
500,000,000 70,316,347
1,000,000,000 140,632,693
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KHR
coinmill.com
500 3600
1000 7100
2000 14,200
5000 35,600
10,000 71,100
20,000 142,200
50,000 355,500
100,000 711,100
200,000 1,422,100
500,000 3,555,400
1,000,000 7,110,700
2,000,000 14,221,400
5,000,000 35,553,600
10,000,000 71,107,200
20,000,000 142,214,400
50,000,000 355,536,100
100,000,000 711,072,200
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ