Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KHR XOF
coinmill.com
2000 281
5000 701
10,000 1403
20,000 2806
50,000 7014
100,000 14,029
200,000 28,058
500,000 70,145
1,000,000 140,289
2,000,000 280,579
5,000,000 701,447
10,000,000 1,402,895
20,000,000 2,805,790
50,000,000 7,014,474
100,000,000 14,028,948
200,000,000 28,057,896
500,000,000 70,144,741
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KHR
coinmill.com
500 3600
1000 7100
2000 14,300
5000 35,600
10,000 71,300
20,000 142,600
50,000 356,400
100,000 712,800
200,000 1,425,600
500,000 3,564,100
1,000,000 7,128,100
2,000,000 14,256,200
5,000,000 35,640,600
10,000,000 71,281,200
20,000,000 142,562,400
50,000,000 356,405,900
100,000,000 712,811,800
XOF tỷ lệ
6 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ