Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KHR XOF
coinmill.com
5000 739
10,000 1477
20,000 2954
50,000 7385
100,000 14,771
200,000 29,542
500,000 73,854
1,000,000 147,709
2,000,000 295,418
5,000,000 738,544
10,000,000 1,477,088
20,000,000 2,954,176
50,000,000 7,385,441
100,000,000 14,770,882
200,000,000 29,541,763
500,000,000 73,854,408
1,000,000,000 147,708,816
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KHR
coinmill.com
500 3400
1000 6800
2000 13,500
5000 33,900
10,000 67,700
20,000 135,400
50,000 338,500
100,000 677,000
200,000 1,354,000
500,000 3,385,000
1,000,000 6,770,100
2,000,000 13,540,200
5,000,000 33,850,400
10,000,000 67,700,800
20,000,000 135,401,500
50,000,000 338,503,800
100,000,000 677,007,700
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ