Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


KHR XRP
coinmill.com
5000 2.30
10,000 4.61
20,000 9.22
50,000 23.04
100,000 46.08
200,000 92.17
500,000 230.42
1,000,000 460.84
2,000,000 921.69
5,000,000 2304.22
10,000,000 4608.43
20,000,000 9216.86
50,000,000 23,042.16
100,000,000 46,084.32
200,000,000 92,168.63
500,000,000 230,421.58
1,000,000,000 460,843.16
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP KHR
coinmill.com
1.00 2200
2.00 4300
5.00 10,800
10.00 21,700
20.00 43,400
50.00 108,500
100.00 217,000
200.00 434,000
500.00 1,085,000
1000.00 2,169,900
2000.00 4,339,900
5000.00 10,849,700
10,000.00 21,699,400
20,000.00 43,398,700
50,000.00 108,496,800
100,000.00 216,993,600
200,000.00 433,987,100
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ