Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Siacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Siacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Siacoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Siacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XSC có thể được viết XSC. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Siacoin cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XSC có 15 chữ số có nghĩa.


KHR XSC
coinmill.com
5000 156.65
10,000 313.30
20,000 626.59
50,000 1566.48
100,000 3132.96
200,000 6265.93
500,000 15,664.82
1,000,000 31,329.65
2,000,000 62,659.30
5,000,000 156,648.24
10,000,000 313,296.48
20,000,000 626,592.96
50,000,000 1,566,482.40
100,000,000 3,132,964.79
200,000,000 6,265,929.59
500,000,000 15,664,823.97
1,000,000,000 31,329,647.94
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XSC KHR
coinmill.com
100.00 3200
200.00 6400
500.00 16,000
1000.00 31,900
2000.00 63,800
5000.00 159,600
10,000.00 319,200
20,000.00 638,400
50,000.00 1,595,900
100,000.00 3,191,900
200,000.00 6,383,700
500,000.00 15,959,300
1,000,000.00 31,918,600
2,000,000.00 63,837,300
5,000,000.00 159,593,200
10,000,000.00 319,186,500
20,000,000.00 638,373,000
XSC tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ