Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


KHR XVG
coinmill.com
5000 219.31
10,000 438.62
20,000 877.24
50,000 2193.10
100,000 4386.21
200,000 8772.41
500,000 21,931.04
1,000,000 43,862.07
2,000,000 87,724.15
5,000,000 219,310.37
10,000,000 438,620.74
20,000,000 877,241.48
50,000,000 2,193,103.71
100,000,000 4,386,207.42
200,000,000 8,772,414.85
500,000,000 21,931,037.11
1,000,000,000 43,862,074.23
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG KHR
coinmill.com
100.00 2300
200.00 4600
500.00 11,400
1000.00 22,800
2000.00 45,600
5000.00 114,000
10,000.00 228,000
20,000.00 456,000
50,000.00 1,139,900
100,000.00 2,279,900
200,000.00 4,559,700
500,000.00 11,399,400
1,000,000.00 22,798,700
2,000,000.00 45,597,500
5,000,000.00 113,993,700
10,000,000.00 227,987,400
20,000,000.00 455,974,800
XVG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ