Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR ZAR
coinmill.com
5000 22.95
10,000 45.90
20,000 91.80
50,000 229.45
100,000 458.90
200,000 917.80
500,000 2294.45
1,000,000 4588.90
2,000,000 9177.75
5,000,000 22,944.40
10,000,000 45,888.85
20,000,000 91,777.65
50,000,000 229,444.15
100,000,000 458,888.35
200,000,000 917,776.65
500,000,000 2,294,441.65
1,000,000,000 4,588,883.25
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR KHR
coinmill.com
10.00 2200
20.00 4400
50.00 10,900
100.00 21,800
200.00 43,600
500.00 109,000
1000.00 217,900
2000.00 435,800
5000.00 1,089,600
10,000.00 2,179,200
20,000.00 4,358,400
50,000.00 10,895,900
100,000.00 21,791,800
200,000.00 43,583,600
500,000.00 108,959,000
1,000,000.00 217,917,900
2,000,000.00 435,835,900
ZAR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ