Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR ZAR
coinmill.com
5000 22.55
10,000 45.15
20,000 90.30
50,000 225.75
100,000 451.45
200,000 902.90
500,000 2257.30
1,000,000 4514.55
2,000,000 9029.15
5,000,000 22,572.85
10,000,000 45,145.70
20,000,000 90,291.45
50,000,000 225,728.60
100,000,000 451,457.25
200,000,000 902,914.45
500,000,000 2,257,286.15
1,000,000,000 4,514,572.35
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR KHR
coinmill.com
10.00 2200
20.00 4400
50.00 11,100
100.00 22,200
200.00 44,300
500.00 110,800
1000.00 221,500
2000.00 443,000
5000.00 1,107,500
10,000.00 2,215,000
20,000.00 4,430,100
50,000.00 11,075,200
100,000.00 22,150,500
200,000.00 44,301,000
500,000.00 110,752,500
1,000,000.00 221,504,900
2,000,000.00 443,009,800
ZAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ