Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KMF KRW
coinmill.com
500.00 1643
1000.00 3286
2000.00 6572
5000.00 16,430
10,000.00 32,860
20,000.00 65,719
50,000.00 164,298
100,000.00 328,597
200,000.00 657,193
500,000.00 1,642,983
1,000,000.00 3,285,965
2,000,000.00 6,571,931
5,000,000.00 16,429,827
10,000,000.00 32,859,654
20,000,000.00 65,719,307
50,000,000.00 164,298,268
100,000,000.00 328,596,535
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW KMF
coinmill.com
1000 304.30
2000 608.65
5000 1521.60
10,000 3043.25
20,000 6086.50
50,000 15,216.25
100,000 30,432.45
200,000 60,864.90
500,000 152,162.30
1,000,000 304,324.55
2,000,000 608,649.15
5,000,000 1,521,622.85
10,000,000 3,043,245.70
20,000,000 6,086,491.45
50,000,000 15,216,228.60
100,000,000 30,432,457.20
200,000,000 60,864,914.45
KRW tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ