Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


KMF LKR
coinmill.com
500.00 313
1000.00 627
2000.00 1254
5000.00 3134
10,000.00 6268
20,000.00 12,536
50,000.00 31,341
100,000.00 62,682
200,000.00 125,364
500,000.00 313,410
1,000,000.00 626,820
2,000,000.00 1,253,640
5,000,000.00 3,134,100
10,000,000.00 6,268,199
20,000,000.00 12,536,398
50,000,000.00 31,340,996
100,000,000.00 62,681,992
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR KMF
coinmill.com
200 319.05
500 797.70
1000 1595.35
2000 3190.70
5000 7976.75
10,000 15,953.55
20,000 31,907.10
50,000 79,767.75
100,000 159,535.45
200,000 319,070.90
500,000 797,677.25
1,000,000 1,595,354.50
2,000,000 3,190,709.05
5,000,000 7,976,772.60
10,000,000 15,953,545.25
20,000,000 31,907,090.45
50,000,000 79,767,726.15
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ