Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KMF SAR
coinmill.com
500.00 4
1000.00 8
2000.00 17
5000.00 42
10,000.00 84
20,000.00 169
50,000.00 422
100,000.00 844
200,000.00 1688
500,000.00 4220
1,000,000.00 8439
2,000,000.00 16,879
5,000,000.00 42,197
10,000,000.00 84,395
20,000,000.00 168,789
50,000,000.00 421,974
100,000,000.00 843,947
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR KMF
coinmill.com
2 237.00
5 592.45
10 1184.90
20 2369.80
50 5924.55
100 11,849.10
200 23,698.15
500 59,245.40
1000 118,490.85
2000 236,981.65
5000 592,454.15
10,000 1,184,908.30
20,000 2,369,816.65
50,000 5,924,541.55
100,000 11,849,083.15
200,000 23,698,166.25
500,000 59,245,415.65
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ