Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KMF SAR
coinmill.com
500.00 4
1000.00 8
2000.00 17
5000.00 41
10,000.00 83
20,000.00 166
50,000.00 414
100,000.00 828
200,000.00 1655
500,000.00 4138
1,000,000.00 8276
2,000,000.00 16,551
5,000,000.00 41,378
10,000,000.00 82,756
20,000,000.00 165,512
50,000,000.00 413,781
100,000,000.00 827,562
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR KMF
coinmill.com
2 241.65
5 604.20
10 1208.35
20 2416.75
50 6041.85
100 12,083.70
200 24,167.35
500 60,418.40
1000 120,836.80
2000 241,673.60
5000 604,184.00
10,000 1,208,367.95
20,000 2,416,735.95
50,000 6,041,839.85
100,000 12,083,679.70
200,000 24,167,359.40
500,000 60,418,398.55
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ