Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Comorian Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Comorian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Comorians Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


KMF XOF
coinmill.com
500.00 629
1000.00 1259
2000.00 2517
5000.00 6293
10,000.00 12,586
20,000.00 25,172
50,000.00 62,931
100,000.00 125,862
200,000.00 251,723
500,000.00 629,308
1,000,000.00 1,258,616
2,000,000.00 2,517,233
5,000,000.00 6,293,082
10,000,000.00 12,586,164
20,000,000.00 25,172,329
50,000,000.00 62,930,822
100,000,000.00 125,861,645
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF KMF
coinmill.com
500 397.25
1000 794.50
2000 1589.05
5000 3972.60
10,000 7945.25
20,000 15,890.45
50,000 39,726.15
100,000 79,452.30
200,000 158,904.65
500,000 397,261.60
1,000,000 794,523.25
2,000,000 1,589,046.45
5,000,000 3,972,616.15
10,000,000 7,945,232.25
20,000,000 15,890,464.55
50,000,000 39,726,161.35
100,000,000 79,452,322.75
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ