Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Triều Tiên và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Triều Tiên. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bắc Triều Tiên Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KPW KRW
coinmill.com
500.00 770
1000.00 1539
2000.00 3078
5000.00 7695
10,000.00 15,391
20,000.00 30,781
50,000.00 76,953
100,000.00 153,906
200,000.00 307,812
500,000.00 769,530
1,000,000.00 1,539,061
2,000,000.00 3,078,122
5,000,000.00 7,695,305
10,000,000.00 15,390,609
20,000,000.00 30,781,218
50,000,000.00 76,953,045
100,000,000.00 153,906,091
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KRW KPW
coinmill.com
1000 649.75
2000 1299.49
5000 3248.73
10,000 6497.47
20,000 12,994.94
50,000 32,487.34
100,000 64,974.69
200,000 129,949.37
500,000 324,873.43
1,000,000 649,746.87
2,000,000 1,299,493.73
5,000,000 3,248,734.33
10,000,000 6,497,468.66
20,000,000 12,994,937.33
50,000,000 32,487,343.31
100,000,000 64,974,686.63
200,000,000 129,949,373.25
KRW tỷ lệ
11 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ